Có 2 kết quả:

前俯后仰 qián fǔ hòu yǎng ㄑㄧㄢˊ ㄈㄨˇ ㄏㄡˋ ㄧㄤˇ前俯後仰 qián fǔ hòu yǎng ㄑㄧㄢˊ ㄈㄨˇ ㄏㄡˋ ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rock one's body backward and forward
(2) to be convulsed (with laughter etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to rock one's body backward and forward
(2) to be convulsed (with laughter etc)

Bình luận 0